dùng dằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dùng dằng+ adj
- undecide; hesitant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dùng dằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dùng dằng":
dong dỏng dùng dằng dửng dưng dựng đứng dưỡng đường đăng đắng đằng đằng đằng đẵng đòng đòng động dụng more... - Những từ có chứa "dùng dằng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
use utensil should finesse outwear overuse strong-arm expend user enough more...
Lượt xem: 608